30
edits
(→Chú ý chung: plural) |
(→Thuật ngữ: themes) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 12: | Line 12: | ||
* Tránh Viết Hoa Kiểu Title Tiếng Anh. Dịch "System Settings" là "Thiết lập hệ thống" chứ không phải "Thiết lập Hệ thống" hay "Thiết Lập Hệ Thống". | * Tránh Viết Hoa Kiểu Title Tiếng Anh. Dịch "System Settings" là "Thiết lập hệ thống" chứ không phải "Thiết lập Hệ thống" hay "Thiết Lập Hệ Thống". | ||
* Những chuỗi chứa ký tự đặc biệt như <nowiki>{{name}}</nowiki> hay %B là chuỗi template. Các ký tự đặc biệt sẽ được thay thế bằng nội dung khác bởi code. Không dịch ký tự đặc biệt (VD: <nowiki>{{tên}}</nowiki> là sai). Với những chuỗi liên quan đến ngày tháng thì cần xem tài liệu của hàm [http://pubs.opengroup.org/onlinepubs/007908799/xsh/strftime.html strftime] để dịch đúng cách dùng của người Việt. | * Những chuỗi chứa ký tự đặc biệt như <nowiki>{{name}}</nowiki> hay %B là chuỗi template. Các ký tự đặc biệt sẽ được thay thế bằng nội dung khác bởi code. Không dịch ký tự đặc biệt (VD: <nowiki>{{tên}}</nowiki> là sai). Với những chuỗi liên quan đến ngày tháng thì cần xem tài liệu của hàm [http://pubs.opengroup.org/onlinepubs/007908799/xsh/strftime.html strftime] để dịch đúng cách dùng của người Việt. | ||
* Với những trường hợp một câu có 2 vế giống hệt nhau chỉ khác nhau số ít với số nhiều thì chỉ cần dịch 1 vế và xóa vế còn lại đi. Chẳng hạn như ví dụ sau: | * Các trường hợp dịch số nhiều | ||
*: Tiếng Anh: #1 tab has arrived from #2;#1 tabs have arrived from #2 | *: - Với những trường hợp một câu có 2 vế giống hệt nhau chỉ khác nhau số ít với số nhiều thì chỉ cần dịch 1 vế và xóa vế còn lại đi. Chẳng hạn như ví dụ sau: | ||
*: Dịch: #1 thẻ đã tới từ #2 | *:: Tiếng Anh: #1 tab has arrived from #2;#1 tabs have arrived from #2 | ||
* Với những chuỗi bắt đầu bằng dấu chấm phẩy (;) thì khi dịch bỏ dấu chấm phẩy đó đi. Ví dụ: | *:: Dịch: #1 thẻ đã tới từ #2 | ||
*: Tiếng Anh: ;List All #1 Tabs | *: - Với những chuỗi bắt đầu bằng dấu chấm phẩy (;) thì khi dịch bỏ dấu chấm phẩy đó đi. Ví dụ: | ||
*: Dịch: Hiển thị tất cả #1 thẻ | *:: Tiếng Anh: ;List All #1 Tabs | ||
*:: Dịch: Hiển thị tất cả #1 thẻ | |||
*: - Có những trường hợp chỉ dịch phần số nhiều (giữ lại vế thứ 2) | |||
*:: Tiếng Anh: and one more;and #1 more | |||
*:: Dịch: và #1 cái nữa | |||
*: - Có những chuỗi dịch cũ phần số ít và số nhiều không giống nhau thì chỉ giữ lại vế thứ 2. | |||
*:: Tiếng Anh: #1 has been installed successfully.;#2 add-ons have been installed successfully. | |||
*:: Dịch: #2 tiện ích đã cài đặt thành công. | |||
===== Thuật ngữ ===== | ===== Thuật ngữ ===== | ||
Line 40: | Line 48: | ||
* ''tab'': thẻ | * ''tab'': thẻ | ||
* ''tag'': nhãn | * ''tag'': nhãn | ||
* ''theme'': diện mạo | * ''theme'': diện mạo hoặc giao diện | ||
* ''Whoops'': whoops | * ''Whoops'': whoops | ||
* ''Cookie'': (không dịch) | * ''Cookie'': (không dịch) |
edits