L10n:Teams:vi/Style Guide: Difference between revisions

 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 12: Line 12:
* Tránh Viết Hoa Kiểu Title Tiếng Anh. Dịch "System Settings" là "Thiết lập hệ thống" chứ không phải "Thiết lập Hệ thống" hay "Thiết Lập Hệ Thống".
* Tránh Viết Hoa Kiểu Title Tiếng Anh. Dịch "System Settings" là "Thiết lập hệ thống" chứ không phải "Thiết lập Hệ thống" hay "Thiết Lập Hệ Thống".
* Những chuỗi chứa ký tự đặc biệt như <nowiki>{{name}}</nowiki> hay %B là chuỗi template. Các ký tự đặc biệt sẽ được thay thế bằng nội dung khác bởi code. Không dịch ký tự đặc biệt (VD: <nowiki>{{tên}}</nowiki> là sai). Với những chuỗi liên quan đến ngày tháng thì cần xem tài liệu của hàm [http://pubs.opengroup.org/onlinepubs/007908799/xsh/strftime.html strftime] để dịch đúng cách dùng của người Việt.
* Những chuỗi chứa ký tự đặc biệt như <nowiki>{{name}}</nowiki> hay %B là chuỗi template. Các ký tự đặc biệt sẽ được thay thế bằng nội dung khác bởi code. Không dịch ký tự đặc biệt (VD: <nowiki>{{tên}}</nowiki> là sai). Với những chuỗi liên quan đến ngày tháng thì cần xem tài liệu của hàm [http://pubs.opengroup.org/onlinepubs/007908799/xsh/strftime.html strftime] để dịch đúng cách dùng của người Việt.
* Với những trường hợp một câu có 2 vế giống hệt nhau chỉ khác nhau số ít với số nhiều thì chỉ cần dịch 1 vế và xóa vế còn lại đi. Chẳng hạn như ví dụ sau:
* Các trường hợp dịch số nhiều
*: Tiếng Anh: #1 tab has arrived from #2;#1 tabs have arrived from #2
*: - Với những trường hợp một câu có 2 vế giống hệt nhau chỉ khác nhau số ít với số nhiều thì chỉ cần dịch 1 vế và xóa vế còn lại đi. Chẳng hạn như ví dụ sau:
*: Dịch: #1 thẻ đã tới từ #2
*:: Tiếng Anh: #1 tab has arrived from #2;#1 tabs have arrived from #2
* Với những chuỗi bắt đầu bằng dấu chấm phẩy (;) thì khi dịch bỏ dấu chấm phẩy đó đi. Ví dụ:
*:: Dịch: #1 thẻ đã tới từ #2
*: Tiếng Anh: ;List All #1 Tabs
*: - Với những chuỗi bắt đầu bằng dấu chấm phẩy (;) thì khi dịch bỏ dấu chấm phẩy đó đi. Ví dụ:
*: Dịch: Hiển thị tất cả #1 thẻ
*:: Tiếng Anh: ;List All #1 Tabs
*:: Dịch: Hiển thị tất cả #1 thẻ
*: - Có những trường hợp chỉ dịch phần số nhiều (giữ lại vế thứ 2)
*:: Tiếng Anh: and one more;and #1 more
*:: Dịch: và #1 cái nữa
*: - Có những chuỗi dịch cũ phần số ít và số nhiều không giống nhau thì chỉ giữ lại vế thứ 2.
*:: Tiếng Anh: #1 has been installed successfully.;#2 add-ons have been installed successfully.
*:: Dịch: #2 tiện ích đã cài đặt thành công.
 


===== Thuật ngữ =====
===== Thuật ngữ =====
Line 40: Line 48:
* ''tab'': thẻ
* ''tab'': thẻ
* ''tag'': nhãn
* ''tag'': nhãn
* ''theme'': diện mạo
* ''theme'': diện mạo hoặc giao diện
* ''Whoops'': whoops
* ''Whoops'': whoops
* ''Cookie'': (không dịch)
* ''Cookie'': (không dịch)
30

edits